--

bộc lộ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bộc lộ

+ verb  

  • To expose, to bare, to show
    • giữ bí mật không bộc lộ lực lượng
      to keep secrets and not to expose one's strength
    • mâu thuẫn đã tự bộc lộ
      the contradiction has bared itself
    • bộc lộ một số nhược điểm
      to show some shortcomings
    • bộc lộ tình cảm
      to show one's sentiment
    • bộc lộ nỗi niềm tâm sự
      to bare one's heart
    • bộc lộ hết lỗi lầm
      to make a clean breast of one's mistakes
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bộc lộ"
Lượt xem: 615